Trong lĩnh vực sản xuất đồ nội thất và xây dựng, sự lựa chọn vật liệu chất lượng và thẩm mỹ luôn đóng vai trò quan trọng. Đối với nhiều dự án, gỗ công nghiệp đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến và hiệu quả từ góc độ kinh tế. Tuy nhiên, để tạo ra những sản phẩm gỗ công nghiệp đẹp và bền bỉ, việc hiểu về các loại cốt gỗ công nghiệp và các chất liệu phủ bề mặt là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Gỗ Thông Phú Trang khám phá chi tiết về các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến và các chất liệu phủ bề mặt gỗ công nghiệp trong bài viết này.
Các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường
Cốt gỗ ván dăm MFC (Melamine Faced Chipboard)
Ván dăm Melamine (MFC) được sản xuất từ các bộ phận của cây như cành, thân hoặc gốc của các loại cây trồng như eucalyptus, acacia, cao su,… Đây là nguyên liệu có khả năng chịu lực tốt, cung cấp mặt phẳng rộng lớn với nhiều sự lựa chọn về mẫu mã. Các phần của cây này được xay nhỏ thành dăm gỗ, sau đó phối trộn cùng hỗn hợp keo đặc biệt và ép thành tấm với đa dạng độ dày như: 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Ván MFC có nhiều loại khác nhau như loại cốt trắng thông thường, loại cốt xanh chống ẩm, loại cốt đen,… trong đó, loại 9mm và 18mm là phổ biến nhất. Kích thước tiêu chuẩn của tấm ván là 1220mm x 2440mm.
Cốt gỗ ván dăm MFC được biết đến với bề mặt không hoàn toàn mịn, từ đó dễ dàng nhận biết từng mảnh dăm gỗ. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong sản xuất nội thất như bàn làm việc, tủ sách, v.v.
Cốt gỗ ván dăm bao gồm hai loại chính: loại thông thường (cốt đỏ) và loại chống ẩm (cốt xanh). Loại chống ẩm nặng hơn loại thông thường từ 40-60kg/m3 do chứa các hạt hút ẩm trong cấu trúc. Đặc biệt, loại chống ẩm thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt như tủ bếp, tủ phòng tắm, vách ngăn toilet,… cũng như làm tủ hồ sơ để bảo quản tài liệu, phù hợp với điều kiện thời tiết nhiệt đới ẩm của Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Bắc.
Cốt gỗ ván MDF (Medium Density Fiberboard)
MDF (Medium Density Fiberboard) là một dạng vật liệu gỗ công nghiệp được chế tạo từ việc tái chế nguyên liệu thực vật như cành và nhánh của cây. Qua quy trình nghiền mịn và trộn với hợp chất keo đặc biệt, nguyên liệu này được ép cực kỳ chặt chẽ để tạo thành các tấm ván có đa dạng độ dày, từ 3ly đến 25ly, trong đó 9ly và 18ly là hai loại phổ biến nhất. Kích thước chuẩn của tấm ván là 1220mm x 2440mm.
Ván MDF mang một vẻ ngoài đặc trưng với bề mặt mịn màng, nhẵn nhụi, khác biệt hoàn toàn so với ván dăm có bề mặt thô ráp. Được sản xuất thông qua quy trình công nghệ cao cấp, MDF thường có giá thành cao hơn so với ván dăm.
Có bốn biến thể chính của MDF, phân loại dựa vào loại gỗ sử dụng, chất kết dính và các thành phần phụ gia:
- MDF tiêu chuẩn: Thích hợp cho việc sử dụng trong nhà, chẳng hạn như sản xuất nội thất.
- MDF chịu nước: Được dùng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc ở những nơi có độ ẩm cao.
- MDF mặt trơn: Bề mặt này cho phép sơn trực tiếp mà không cần chà nhám nhiều.
- MDF mặt không trơn: Thích hợp để dán các lớp ván lạng (Veneer) cho việc hoàn thiện bề mặt.
Mặc dù giá thành của MDF thấp hơn so với gỗ tự nhiên, chất lượng của nó vẫn đảm bảo nhờ quy trình sản xuất tiên tiến và quản lý chất lượng nghiêm ngặt. Sản phẩm không chỉ ổn định về hình dạng (không cong vênh hay co ngót) mà còn có khả năng chống lại mối mọt tốt.
Tuy nhiên, MDF thông thường không chịu nước tốt. Để khắc phục điểm yếu này, MDF xanh – một biến thể của MDF – được phát triển với khả năng chống ẩm cao hơn. Đáng chú ý, dù MDF có độ cứng nhất định, nó không sở hữu độ dẻo dai như gỗ tự nhiên, vì thế không phù hợp để chế tác các sản phẩm trạm trổ phức tạp. Ngoài ra, độ dày của MDF cũng có hạn, đòi hỏi phải ghép nhiều tấm ván lại với nhau để tạo ra sản phẩm có kích thước lớn.
Cốt gỗ ván HDF (High Density fiberboard)
Ván HDF (High Density Fiberboard) là một dạng vật liệu gỗ được sản xuất từ quy trình công nghệ cao, sử dụng nguyên liệu từ gỗ tự nhiên của rừng trồng. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc luộc và sấy khô nguyên liệu gỗ ở nhiệt độ từ 1000C đến 2000C, qua đó loại bỏ hết nhựa và độ ẩm, đảm bảo gỗ đạt chất lượng cao và quy trình xử lý được tối ưu hóa về thời gian. Bột gỗ sau đó được trộn lẫn với các chất phụ gia, nhằm nâng cao độ cứng, khả năng chống mối mọt, và sau cùng được ép dưới áp suất cao từ 850 đến 870 kg/cm2 để tạo thành tấm gỗ HDF. Kích thước tiêu chuẩn của tấm gỗ là 2.000mm x 2.400mm và có độ dày từ 6mm đến 24mm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
Gỗ HDF nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống thấm nước và chống bám bẩn cao: Sự liên kết chặt chẽ giữa bột gỗ, chất keo và phụ gia giúp HDF có khả năng chống thấm nước hiệu quả. Lớp mặt ngoài của gỗ thường được phủ melamine, veneer hoặc sơn PU, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và thấm nước. Đồng thời, gỗ HDF khó bị mài mòn và chống trầy xước tốt nhờ lớp phủ hóa chất bảo vệ như nhôm oxit, đem lại độ cứng cao cho bề mặt.
- Khả năng cách âm và cách nhiệt: HDF có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như phòng ngủ, phòng học, hay văn phòng.
- Độ chống cháy cao: Gỗ HDF khó bắt lửa, ngay cả khi tiếp xúc với ngọn lửa trần, đồng thời có khả năng chịu đựng lửa ở mức độ cao. Trong trường hợp tiếp xúc với ngọn lửa lớn, gỗ chỉ để lại vết xém nhẹ và có thể dễ dàng được làm sạch.
- Độ bền cơ học cao: Với độ cứng lớn, gỗ HDF ít bị cong vênh, biến dạng do va đập hay trong quá trình sử dụng lâu dài. Đặc tính này làm cho gỗ HDF trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong việc sản xuất ván sàn, thích hợp cho cả không gian gia đình (phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, phòng trẻ em, cầu thang) lẫn các khu vực công cộng (siêu thị, hội trường, khách sạn, văn phòng, nhà trẻ…).
Nhờ những ưu điểm nổi bật trên, gỗ HDF đã và đang trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sản xuất nội thất và xây dựng.
Cốt gỗ dán (Plywood)
Gỗ dán là một sản phẩm gỗ công nghiệp được tạo ra từ việc xử lý gỗ tự nhiên. Các lát gỗ mỏng, có độ dày khoảng 1mm, được lạng từ gỗ tự nhiên và sau đó được xếp chồng lên nhau theo cách đan xen giữa lớp này với lớp khác, kết hợp cùng chất kết dính. Điểm mạnh của loại gỗ này là khả năng chống nứt, chống mối mọt và hạn chế co ngót dưới điều kiện ẩm ướt thông thường.
Đặc biệt, gỗ dán thường chỉ được sản xuất với số lượng lớp là số lẻ như 3, 5, 7 hoặc thậm chí 11 lớp. Điều này có lý do rõ ràng: Trong quá trình khô co, gỗ thường co lại không đồng đều, với phần co theo hướng vân ngang lớn hơn so với hướng vân dọc. Đối với những tấm gỗ mỏng, khả năng bị vênh do sự co lại này càng trở nên rõ rệt. Gỗ dán khắc phục vấn đề này bằng cách xen kẽ các lớp gỗ mỏng, xếp lớp co theo vân ngang cùng với lớp co theo vân dọc, nhằm cân bằng và kiềm chế sự co giãn không đều.
Lý do gỗ dán thường có số lớp lẻ là để đảm bảo có một lớp cốt lõi ở giữa, giúp cố định và giữ chặt các lớp gỗ mỏng ở hai bên. Lớp cốt lõi này vừa giúp hạn chế sự giãn nở tự do của các lớp ngoài, vừa bị chính các lớp ngoài hạn chế, tạo thành một cấu trúc cân đối và vững chắc. Đó là lý do tại sao trong quá trình sản xuất, các lớp gỗ dán luôn được xếp xen kẽ giữa lớp vân ngang và lớp vân dọc, nhằm tối đa hóa khả năng chống cong vênh và nứt gãy của sản phẩm cuối cùng.
Cốt gỗ nhựa
Gỗ nhựa, còn được biết đến với cấu tạo đặc biệt, là vật liệu kết hợp giữa bột nhựa PVC và một số chất phụ gia. Các chất phụ gia này thường có nguồn gốc từ cellulose hoặc là các thành phần vô cơ, đóng vai trò làm đầy và cải thiện tính năng của sản phẩm.
Vật liệu này nổi bật với những tính chất ưu việt như khả năng chịu ẩm cao, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong gia công, làm nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Gỗ nhựa có sẵn với nhiều độ dày khác nhau, thường thấy nhất là các loại có độ dày 5mm, 9mm, 12mm, và 18mm, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng đa dạng.
Ứng dụng của gỗ nhựa cũng rất rộng rãi. Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sản xuất đồ nội thất gia đình và văn phòng, gỗ nhựa còn góp mặt trong ngành công nghiệp quảng cáo, đặc biệt là trong việc làm cốt cho các loại biển quảng cáo, bảng hiệu. Ngoài ra, khả năng chịu ẩm và độ bền cao cũng làm cho gỗ nhựa trở thành lựa chọn ưu tiên khi cần vật liệu để phủ lớp ngoài cho các sản phẩm Acrylic. Nhờ vậy, gỗ nhựa không chỉ giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ cho các sản phẩm mà nó được ứng dụng.
Cốt gỗ ghép
Gỗ ghép là loại vật liệu được tạo ra từ việc kết hợp các thanh gỗ nhỏ, thường từ các loại gỗ như cao su, thông, xoan, keo, quế, hay trẩu, sử dụng công nghệ ghép hiện đại. Các thanh gỗ này được liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành tấm gỗ có kích thước lớn, đảm bảo tính thống nhất về mặt cấu trúc.
Gỗ ghép sở hữu các đặc điểm rất gần gũi với gỗ tự nhiên, từ đó mang lại vẻ đẹp tự nhiên và cảm giác ấm áp cho không gian sử dụng. Sản phẩm gỗ ghép thường có các độ dày thông dụng như 12mm và 18mm, đáp ứng linh hoạt nhu cầu đa dạng trong sản xuất và thiết kế.
Ứng dụng của gỗ ghép rất rộng rãi, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực sản xuất đồ nội thất gia đình và văn phòng. Nhờ tính chất đặc trưng, gỗ ghép không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn mang lại độ bền và sự ổn định cho các sản phẩm, từ đó làm tăng giá trị sử dụng cũng như tính thẩm mỹ cho mọi không gian.
Các chất liệu lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp phổ biến
Bề mặt Melamine
Bề mặt Melamine là loại vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nội thất, được cấu tạo từ một lớp Melamine chịu nhiệt, cứng cáp và đa dạng về màu sắc cũng như họa tiết. Lớp Melamine này thường được ép lên bề mặt của gỗ ván dăm (tạo thành MFC – Melamine Faced Chipboard) hoặc MDF, tạo nên sản phẩm có bề mặt đẹp và bền bỉ.
Bề mặt Melamine có tính chất nổi bật là khả năng chống chầy xước và chịu nhiệt rất tốt. Ngoài ra, sản phẩm này có thể được phủ Melamine một mặt hoặc hai mặt tùy theo yêu cầu sử dụng. Độ dày thông dụng của lớp Melamine là từ 0.4 đến 1rem, tuy nhiên có thể thay đổi tùy theo đơn đặt hàng. Ván MFC còn có kích thước tiêu chuẩn khác như 1830mm rộng x 2440mm dài với độ dày 18mm hoặc 25mm.
Ưu điểm của bề mặt Melamine là dễ thi công, phù hợp với các công trình đơn giản và cho phép sử dụng trên các bề mặt gỗ có kích thước lớn. Tuy nhiên, do được cấu tạo từ gỗ dăm và keo, loại vật liệu này có nhược điểm là dễ bị hư hỏng khi tiếp xúc với nước, có thể phồng rộp.
Bề mặt Laminate
Bề mặt Laminate là một loại vật liệu nhựa tổng hợp cao cấp, có cấu trúc dày dặn hơn so với Melamine, mang lại sự chắc chắn và độ bền cao cho sản phẩm.
Laminate thường được phủ lên các loại cốt gỗ như Ván dán (Okal), Ván mịn (MDF), và đặc biệt có khả năng thích nghi tốt với công nghệ postforming, cho phép nó có thể dán vào gỗ và uốn cong một cách linh hoạt để tạo nên những đường cong mềm mại, đẹp mắt. Độ dày thông dụng của Laminate rơi vào khoảng 0.5-1mm, thường là 0.7 hoặc 0.8mm, giúp phân biệt rõ ràng với Melamine qua đặc trưng về độ dày.
Laminate mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:
- Đa dạng về màu sắc và bề mặt: Cung cấp sự đồng đều về màu sắc và tính linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng tốt nhu cầu thẩm mỹ cao trong nội thất.
- Khả năng uốn cong: Có thể tạo dáng theo yêu cầu của các sản phẩm nội thất, tủ bếp, v.v.
- Chịu lực và độ bền cao: Chịu được sự mài mòn, chống trầy xước, chống cháy, chống nước, chống mối mọt và chịu đựng tốt trước các hóa chất.
Mặt khác, Laminate cũng có một số nhược điểm:
- Giá thành cao: So với các loại gỗ công nghiệp khác, gỗ Laminate có giá thành khá cao.
- Phụ thuộc vào kỹ thuật dán và chất liệu keo: Để đảm bảo chất lượng, gỗ Laminate cần được dán chính xác trên các loại gỗ nền như MDF hay gỗ Ván dăm, và quá trình này đòi hỏi kỹ thuật dán cũng như chất liệu keo dán chất lượng cao.
- Cần chú ý khi tiếp xúc với nước: Đối với những sản phẩm thường xuyên tiếp xúc với nước, nên sử dụng loại cốt MDF xanh chống ẩm và viền cần được dán kín bằng các loại nẹp không thấm nước để đảm bảo độ bền.
Với những tính năng ưu việt, Laminate được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất và đồ gỗ gia dụng, từ bàn ghế, vách ngăn, sàn gỗ đến kệ trang trí, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cùng độ bền vững chắc cho không gian sống.
Bề mặt Veneer
Veneer hay còn được gọi là lớp veneer gỗ, là một loại vật liệu tạo ra từ gỗ tự nhiên được cắt thành các lớp mỏng có độ dày từ 0,3 đến 1mm và chiều rộng dao động từ 130 đến 180mm. Đây là một sự kết hợp hoàn hảo giữa sự tinh túy của gỗ tự nhiên và tính linh hoạt của các tấm veneer này có thể dán lên bề mặt của gỗ plywood có độ dày 3mm.
Một trong những điểm đặc biệt của veneer chính là vẻ đẹp và tính tự nhiên mà nó mang lại. Nhờ quá trình lạng mỏng từ gỗ tự nhiên như gỗ sồi hay gỗ xoan đào, veneer có bề mặt vân gỗ tự nhiên, tạo nên sự sang trọng và tinh tế cho bất kỳ sản phẩm gỗ nào. Điều này cũng cho phép sử dụng các loại gỗ công nghiệp bên trong để tối ưu hóa hiệu suất kinh tế mà không làm giảm đi sự đẹp tự nhiên của sản phẩm.
Veneer có độ dày thông dụng là 3mm, tuy nhiên, bạn cũng có thể đặt hàng theo yêu cầu cụ thể của dự án. Điểm mạnh của veneer nằm ở tính dễ gia công, cho phép sử dụng cho cả các công trình gỗ phức tạp. Đặc biệt, với sự xử lý bề mặt bằng PU chuyên nghiệp, veneer có thể trở nên cứng cáp và bền đẹp hơn.
Tuy nhiên, không có vật liệu nào hoàn hảo và veneer cũng không ngoại lệ. Vì là một lớp gỗ mỏng, veneer dễ bị trầy xước và có thể bị bong tróc sau một thời gian sử dụng dài hạn. Do đó, cần phải cân nhắc về độ bền trong việc sử dụng veneer cho từng ứng dụng cụ thể.
Với vẻ đẹp tự nhiên và tính linh hoạt, veneer là vật liệu hoàn thiện hoàn hảo cho nhiều sản phẩm nội thất. Nó không chỉ giống gỗ tự nhiên mà còn có giá thành cạnh tranh, mang lại sự đa dạng trong thiết kế và tạo ra những tác phẩm nội thất tinh tế và đẳng cấp.
Bề mặt nhựa Vinyl
Nhựa Vinyl là một vật liệu tổng hợp đặc biệt được nhập khẩu từ Hàn Quốc, với cấu trúc chủ yếu bao gồm PVC (Polyvinyl chloride) và lớp bao phủ chất đặc biệt. Đây là một lớp bề mặt nhựa mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sản phẩm gỗ của bạn.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của bề mặt nhựa Vinyl chính là tính ổn định và độ bền của bề mặt. Với độ dày thông dụng từ 0,12mm, 0,18mm, đến 0,2mm, nó tạo ra một mặt cứng và bền bỉ, kháng nước, chống xước, chống va đập và chống phai màu. Bề mặt Nhựa Vinyl cũng có khả năng chống vi khuẩn, dễ dàng lau chùi và không dễ bám bụi, giúp bảo quản sự sạch sẽ và tiện lợi.
Tuy nhiên, như bất kỳ vật liệu nào khác, bề mặt nhựa Vinyl cũng có nhược điểm của nó. Vì là một lớp bề mặt mỏng, nó cũng dễ bị trầy xước và có thể bong tróc sau một thời gian sử dụng dài hạn. Do đó, việc bảo trì và sử dụng cẩn thận là điều cần thiết để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Những tính năng ưu việt của bề mặt nhựa Vinyl đã làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong việc sản xuất đồ nội thất gia đình và văn phòng.
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của Gỗ Thông Phú Trang về các loại cốt gỗ công nghiệp và các lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp phổ biến. Hy vọng những thông tin này hữu ích với các bạn!
Xem thêm:
- Cách sử dụng máy cưa gỗ cầm tay đúng kỹ thuật và an toàn
- Tấm compact là gì? Đặc điểm, cấu tạo và giá thành
- Nhựa Vinyl là gì? Có các loại sàn nhựa Vinyl phổ biến nào?