Trong ngành xây dựng, dầm là một trong những cấu kiện không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn cho mọi công trình. Từ dầm chính, dầm phụ, đến các loại dầm bê tông cốt thép và dầm thép, mỗi loại dầm đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Ngoài ra, việc lắp đặt dầm cũng phải tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật và phong thủy nhất định để đảm bảo không chỉ về mặt chức năng mà còn về mặt tinh thần và tâm linh. Trong bài viết này, Gỗ Thông Phú Trang sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về dầm là gì, có những loại dầm nào hiện này và các khía cạnh liên quan đến nó.
Dầm là gì?
Dầm là một thành phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng, chủ yếu đóng vai trò là thanh chịu lực, thường chịu tải trọng uốn. Cấu kiện này thường được đặt nghiêng hoặc nằm ngang, với mục đích chính là hỗ trợ và đỡ đỡ các phần trên của công trình như bản dầm, tường và mái.
Nhờ cấu trúc đơn giản và chi phí hiệu quả, dầm trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều loại công trình, từ dầm cầu trục, dầm cầu đến dầm sàn. Đặc biệt, trong các công trình dân dụng, dầm thường được làm từ bê tông cốt thép, đảm bảo sự vững chắc và bền bỉ theo thời gian.
Cấu tạo của dầm
Cấu tạo của dầm thường được thiết kế với hình dạng chữ nhật hoặc vuông, phục vụ cho việc hỗ trợ cấu trúc và phân phối trọng lượng một cách đồng đều. Dầm có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong một ngôi nhà hoặc công trình xây dựng, thường xuyên gặp ở phần trên cột, hoặc kết nối giữa các cột để tạo thành một khung vững chắc.
Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn của cấu trúc, đặc biệt là trong việc chống lại các lực uốn và cắt do trọng tải của công trình và các yếu tố môi trường như gió, động đất gây ra.
Phân loại các loại dầm
Dầm chính
- Dầm chính thường được thiết kế qua các cột, gác chân cột và vách.
- Kích thước của dầm chính lớn hơn so với các loại dầm khác.
- Trong một số trường hợp, dầm chính còn được xem là dầm theo phương chịu lực chính của ngôi nhà, còn được gọi là dầm khung.
- Dầm chính phải chịu nhiều lực hơn dầm phụ do chúng gánh đỡ cho dầm phụ.
- Thông thường, dầm chính được đặt vào tường với khoảng cách từ 200 đến 250mm, được đặt theo chiều rộng của phòng và cách nhau từ 4 đến 6m.
Dầm phụ
- Dầm phụ được cấu tạo bởi thép định hình hoặc bê tông cốt thép và có kích thước nhỏ hơn so với dầm chính.
- Chúng được đặt vuông góc với dầm chính và đóng vai trò như dầm cấu tạo chịu uốn, xoắn.
- Thường được đặt trên tường nhà vệ sinh và tường lô gia.
- Dầm phụ có công dụng phân chia tải trọng với dầm chính để chia nhỏ lực và kích thước tấm sàn.
- Được tính toán chi tiết để truyền tải lực một cách hiệu quả.
Việc phân biệt rõ ràng giữa dầm chính và dầm phụ giúp xác định kích thước, độ cứng và vai trò cụ thể của từng loại dầm. Từ đó, có thể lựa chọn tiết diện dầm phù hợp, tối ưu hóa chức năng và hiệu quả của cấu trúc xây dựng.
Dầm bê tông cốt thép
- Dầm bê tông cốt thép được chế tạo từ hỗn hợp đá, cát, xi măng, nước và cốt thép theo tỷ lệ nhất định.
- Hình dạng thường gặp của dầm bê tông cốt thép là hình vuông hoặc hình chữ nhật.
- Cốt thép bên trong dầm bê tông giúp tăng khả năng chịu lực cắt, uốn và xoắn, làm tăng độ bền và khả năng chịu tải của dầm.
- Dầm bê tông cốt thép thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp với yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực cao.
Dầm thép
- Dầm thép được làm hoàn toàn từ thép và thường được liên kết với cột hay các cấu kiện khác qua mối hàn hoặc bu lông.
- Dầm thép rất linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt, thích hợp cho các công trình có yêu cầu về trọng lượng nhẹ và thời gian thi công nhanh.
- Thường được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, kho bãi, v.v.
- Các loại dầm thép phổ biến bao gồm dầm thép tiết diện chữ Z, chữ I, chữ [, chữ U, v.v., mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng cụ thể.
Dầm bo
Dầm bo là một loại dầm đặc biệt trong xây dựng, được thiết kế để “bo” quanh một phần nhất định, ví dụ như bo quanh tường vây hoặc sàn nhà. Dầm bo thường được sử dụng để liên kết các cấu kiện xây dựng thành một chu vi khép kín, nhằm mục đích phân bố lực một cách đồng đều và tăng cường độ vững chắc cho cấu trúc.
- Dầm bo tường vây: Dầm này thường liên kết các tấm tường vây với nhau. Mục đích chính của dầm bo tường vây là phân bố lực đều vào các tấm tường, giúp cải thiện độ ổn định và chịu lực của tường.
- Dầm bo sàn: Loại dầm này giúp tăng độ cứng cho sàn nhà. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự vững chắc và an toàn cho cấu trúc sàn, đặc biệt trong các công trình có yêu cầu cao về khả năng chịu tải.
Một điểm đặc biệt của dầm bo là chúng thường ít chịu uốn và chủ yếu chịu tải trọng kéo nén. Do đặc tính này, dầm bo cần được thiết kế cẩn thận để đảm bảo hiệu quả trong việc phân bố lực và duy trì sự ổn định cho toàn bộ cấu trúc liên quan.
Hệ dầm là gì?
Hệ dầm là một khái niệm quan trọng khác trong ngành xây dựng, bao gồm cấu trúc không gian kết hợp giữa dầm chính và dầm phụ, được bố trí theo một trật tự nhất định. Hệ dầm có thể được chia thành ba loại chính: Hệ dầm phổ thông, hệ dầm đơn giản, và hệ dầm phức tạp.
- Hệ dầm đơn giản: Là hệ thống dầm với các dầm được bố trí song song với cạnh ngắn của ô sàn. Trong hệ này, bản sàn có nhiệm vụ kê hai cạnh. Hệ dầm đơn giản thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu kết cấu không quá phức tạp.
- Hệ dầm phổ thông: Gồm hai hệ dầm được đặt vuông góc và song song với hai cạnh của ô bản. Trong hệ này, bản sàn đóng vai trò kê bốn cạnh, giúp tạo nên một cấu trúc vững chắc và ổn định hơn.
- Hệ dầm phức tạp: Thường được áp dụng trong các công trình sàn nhà chịu tải trọng lớn (q>3000 daN/m2). Hệ dầm này bao gồm các loại liên kết khác nhau:
- Liên kết chồng: Tăng chiều cao kiến trúc của hệ sàn, nhưng khả năng chịu lực không cao do bản sàn chỉ được kê lên hai cạnh.
- Liên kết bề mặt: Phù hợp cho việc giảm chiều cao kiến trúc của hệ sàn hoặc tăng chiều cao của dầm. Bản sàn được kê lên bốn cạnh, tăng khả năng chịu lực và độ cứng của sàn.
- Liên kết thấp: Có khả năng chịu lực và độ cứng không cao do bản sàn chỉ được kê lên hai cạnh.
Nhịp của dầm là gì?
Nhịp của dầm trong ngành xây dựng là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai điểm tựa chính của dầm. Những điểm tựa này thường là dầm chính trong cấu trúc của một công trình. Nhịp dầm có vai trò quan trọng trong việc xác định kích thước và số lượng dầm phụ cần thiết cho một kết cấu cụ thể.
- Khoảng cách giữa các nhịp thường nằm trong khoảng từ 4 đến 6 mét.
- Mỗi nhịp có thể được hỗ trợ bởi từ 1 đến 3 dầm phụ, tùy thuộc vào kích thước và tải trọng mà dầm cần chịu đựng.
- Trong trường hợp kích thước của dầm ngang lớn hơn, việc bổ sung thêm các dầm phụ sẽ giúp phân chia tải trọng một cách hợp lý, nhằm giảm bớt áp lực lên dầm chính và hạn chế khả năng uốn cong do tải trọng gây ra. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kết cấu và đảm bảo an toàn cho toàn bộ ngôi nhà.
Việc xác định nhịp của dầm không chỉ ảnh hưởng đến thiết kế cấu trúc mà còn quyết định đến khả năng chịu lực và độ bền của công trình.
Một số lưu ý khi đặt dầm nhà
Khi đặt dầm nhà, có một số lưu ý quan trọng bạn nên biết để đảm bảo an toàn, chắc chắn cho công trình, cũng như phù hợp với những quan niệm về phong thủy:
Về tính an toàn và chắc chắn
- Đây là yếu tố quan trọng nhất. Dầm cần được thiết kế và xây dựng sao cho đủ khả năng chịu lực, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ công trình.
Về phong thủy
- Tránh đặt dầm trên bếp và bàn ăn: Theo quan niệm phong thủy, việc đặt dầm tại những vị trí này có thể ảnh hưởng đến may mắn và tài lộc của gia chủ. Ngoài ra, dầm đặt phía trên bàn ăn có thể khiến cho người nấu và người thưởng thức cảm thấy không thoải mái.
- Tránh đặt dầm trên giường ngủ: Việc đặt dầm ở vị trí này được cho là có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tạo cảm giác bức bối, đè nén cho người ngủ.
- Không nên đặt dầm trên bàn học, bàn làm việc: Điều này có thể gây ra cảm giác mệt mỏi, mất tập trung, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và học tập.
Qua bài viết này của Phú Trang, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về dầm nhà là gì, từ các loại dầm, cấu trúc, cho đến những lưu ý khi lắp đặt chúng trong các công trình xây dựng. Những kiến thức này sẽ là nền tảng quan trọng cho bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực xây dựng và thiết kế nhà ở. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi bài viết!
Xem thêm:
- Sắt dầm là gì? Quy trình chế tạo dầm sắt chi tiết
- Các loại kích thước sàn gỗ phổ biến nhất và cách lựa chọn
- Màu Acrylic là gì? Các loại màu Acrylic phổ biến và ứng dụng