Ván Coppha, hay còn được gọi là ván ép Coppha, là một loại ván ép chuyên dụng được sử dụng trong xây dựng khuôn đúc bê tông. Chúng là sản phẩm được tạo ra từ việc ép các tấm mỏng gỗ lạng với nhau, tạo nên một ván dày và chắc chắn. Trong bài viết này, Gỗ Thông Phú Trang xin chia sẻ đến các bạn các loại ván ép cốp pha sử dụng phổ biến trong xây dựng hiện nay, cũng như kích thước và bảng giá ván ép coppha cập nhật mới nhất trên thị trường
Ưu điểm và nhược điểm của ván Coppha
Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu ván ép coppha có những ưu điểm và nhược điểm về giá thành, chi phí trong xây dựng như thế nào:
Ưu điểm
- Giá thành hợp lý: Ván coppha đỏ cung cấp giá thành rẻ, giúp giảm chi phí vật liệu cho nhà thầu xây dựng.
- Giải pháp tiết kiệm: Coppha là lựa chọn phù hợp để sử dụng trong các khuôn đúc bê tông với tần suất sử dụng từ 1-5 lần.
- Dễ vận chuyển và thi công: So với sắt và thép, coppha có thể vận chuyển và thi công dễ dàng, an toàn hơn trong quá trình xây dựng.
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp: Coppha có giá thành thấp, đa dạng về mẫu mã và kích thước. Có thể đặt hàng theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Sản phẩm phổ biến: Coppha là một sản phẩm và giải pháp vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay.
Nhược điểm
- Giới hạn sử dụng: Vì giá thành rẻ, số lần sử dụng của coppha đỏ có giới hạn (khoảng 2-5 lần, tùy thuộc vào nhà sản xuất). Điều này là một hạn chế đối với chủ đầu tư.
- Chi phí cao hơn: Coppha phủ phim có thể sử dụng nhiều lần hơn so với coppha đỏ, nhưng giá thành cao hơn gấp 3-4 lần. Do đó, cần xem xét cẩn thận và lựa chọn loại coppha phù hợp cho từng dự án.
- Giải pháp tùy thuộc: Trong trường hợp nhà thầu cần tìm giải pháp và chi phí phù hợp cho coppha, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp giải pháp tối ưu cho từng dự án, từ dự án nhỏ đến trung tâm thương mại lớn.
Các loại ván cốp pha được sử dụng phổ biến trong xây dựng
Công ty sản xuất Ván Coppha Phú Trang là một trong những đơn vị sản xuất Ván Coppha chất lượng cao. Các loại Ván Coppha này thường được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng khuôn đúc bê tông.
Ván cốp pha giá rẻ
Ván Coppha giá rẻ là một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng. Chúng có giá thành phải chăng và được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như làm che chắn, lót sàn, lót khuôn trong các khuôn đúc bê tông.
Loại Ván Coppha này thường được sử dụng một lần duy nhất và có kích thước thông dụng là 1220 x 2440mm và 1000 x 2000mm.
Bảng giá chi tiết và kích thước ván Coppha có thể xem ở phần bên dưới trong bài viết này hoặc bạn có thể liên hệ trực tiếp với công ty để đặt hàng theo yêu cầu.
Ván coppha phủ keo chịu nước
Ván Coppha Phủ Keo Chịu Nước là một loại Ván Coppha được nâng cao về chất lượng so với loại giá rẻ. Chúng được phủ keo chống nước và sử dụng keo melamine chống nước cho cốt ván ép.
Sau khi gia công, toàn bộ bề mặt Ván Coppha được phủ thêm một lớp keo, tăng cường độ bền, tính ổn định và khả năng sử dụng lâu dài. Kích thước thông dụng của loại này là 1220mm x 2440mm, 1000mm x 2000mm, độ dày ván từ 12mm đến 21mm hoặc có thể sản xuất theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Ván ép cốp pha phủ phim
Ván ep Coppha phủ phim là loại ván Coppha có chất lượng cao nhất trong ba loại được đề cập. Chúng có cấu trúc gồm hai lớp phủ bề mặt, sử dụng phim Phenol bền bỉ và chất lượng ổn định.
Với việc sử dụng keo chống nước melamine hoặc phenol, các tấm ván lạng được kết dính lại với nhau, tạo nên một sản phẩm mạnh mẽ và có khả năng tái sử dụng lên đến 10-15 lần.
Loại Ván Coppha này rất phù hợp cho các dự án xây dựng nhà cao tầng, nơi việc tái sử dụng ván khuôn đúc bê tông có vai trò quan trọng trong chi phí vật liệu của dự án.
Loại gỗ và keo gì dùng trong sản xuất ván ép cốp pha?
Trong ngành sản xuất ván ép, đặc biệt là ván coppha, chúng ta sử dụng ba loại gỗ chính và ba loại keo khác nhau. Dưới đây là thông tin về các nguyên liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất ván coppha.
Gỗ sử dụng làm coppha
Phần lớn các công ty sản xuất ván coppha sử dụng ba loại gỗ chính sau đây: Cao Su, Bạch Đàn và Keo. Ngoài ra, còn có hai loại gỗ phụ khác là Điều và gỗ tạp rừng. Tùy thuộc vào tình hình nguồn cung cấp, cây gỗ cao su và bạch đàn thường được ưu tiên sử dụng hơn so với các loại gỗ khác.
- Cây gỗ Bạch Đàn: Gỗ Bạch Đàn có đặc tính cứng, nên rất phù hợp để sản xuất ván coppha. Sự cứng cáp của gỗ này giúp tạo ra các tấm coppha chắc chắn, có khả năng chịu va đập và tác động lớn khi sử dụng.
- Cây gỗ Cao Su: Gỗ Cao Su có tính chất mềm, nhưng không quá mềm. Khi kết hợp và phối trộn với gỗ Bạch Đàn, nó tạo nên một sự kết hợp lý tưởng, kết hợp tính cứng và tính đàn hồi cần thiết cho ván coppha.
- Cây gỗ Keo, Điều, và gỗ tạp: Các loại gỗ này thường có tính chất mềm hơn và thích hợp hơn cho việc sản xuất ván ép hơn là ván coppha. Tuy nhiên, gỗ Điều là lựa chọn tốt cho ván coppha cột, còn được gọi là ván ép coppha đỏ hoặc đen. Đặc tính đàn hồi, dẻo và dai của gỗ Điều giúp cạnh ván không bong tách khi đóng đinh vào.
Keo sử dụng trong sản xuất ván gỗ ép coppha
Có ba loại keo chủ yếu được sử dụng làm chất kết dính trong quá trình sản xuất ván gỗ ép coppha. Công ty chúng tôi sử dụng ba loại keo sau đây: Keo urea formaldehyde, keo melamine và keo phenolic.
- Keo urea formaldehyde (Urea formaldehyde): Đây là loại keo được sử dụng cho ván coppha giá rẻ.
- Keo melamine: Keo melamine được sử dụng cho ván ép coppha phủ keo.
- Keo phenolic: Keo phenolic được sử dụng cho ván ép coppha phủ phim.
Đó là những thông tin về gỗ và keo được sử dụng trong quá trình sản xuất ván coppha. Việc chọn lựa các nguyên liệu này đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.
Kích thước Ván ép coppha phổ biến
Kích thước ván ép cop pha phủ phim phổ biến và thông dụng được dùng nhiều trong nước. Hầu hết nó phục vụ đổ sàn bê tông.
Chiều ngang x Chiều dài x Độ dày ván | Chú thích | ||
1000mm x 2000mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đặt hàng | ||
1220mm x 2440mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Có sẵn | ||
915mm x 2135mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đặt hàng | ||
1525mm x 1525mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đạt hàng | ||
600mm x 2440mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đạt hàng | ||
1220mm x 1220mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Có sẵn | ||
600mm x 1220mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đạt hàng | ||
1250mm x 2500mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đặt hàng | ||
1250mm x 1250mm x 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm | Đặt hàng |
Bảng giá ván ép coppha cập nhật mới nhất 2024
Dưới đây là bảng báo giá ván ép coppha dựa trên ba tiêu chuẩn đã đề cập. Chúng tôi xin gửi đến quý nhà thầu bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, vì giá cả có thể thay đổi theo từng tháng, từng quý và phụ thuộc vào biến động thị trường nguyên liệu sản xuất.
Giá ván cop pha phủ keo chịu nước
Tham khảo bảng giá và kích thước ván cop pha phủ keo dưới đây:
Chiều ngang | Chiều dài | Độ dày ván | Giá bán |
1000mm | 2000mm | 12mm | 180.000 |
1000mm | 2000mm | 15mm | 210.000 |
1000mm | 2000mm | 18mm | 230.000 |
1220mm | 2440mm | 12mm | 280.000 |
1220mm | 2440mm | 15mm | 305.000 |
1220mm | 2440mm | 18mm | 340.000 |
Bảng giá ván coppha đỏ
Dưới đây là bảng giá ván coppha đỏ mà chúng tôi gửi đến quý nhà thầu. Chúng tôi sẽ cập nhật giá theo từng thời điểm. Vì vậy, hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để nhận được giá tốt nhất.
Kích thước ván | Độ dày ván | Đơn giá/tấm | Chú thích |
Mặt 15 x 4m | 17-18mm | 80,000 | |
Mặt 20 x 4m | 17-18mm | 100,000 | |
Mặt 25 x 4m | 17-18mm | 125,000 | |
Mặt 30 x 4m | 17-18mm | 140,000 | |
Mặt 35 x 4m | 17-18mm | 160,000 | |
Mặt 40 x 4m | 17-18mm | 200,000 | |
Mặt 45 x 4m | 17-18mm | 240,000 | |
Mặt 50 x 4m | 17-18mm | 280,000 | |
Mặt 55 x 4m | 17-18mm | 300,000 | |
Mặt 60 x 4m | 17-18mm | 320,000 | |
Mặt 65 x 4m | 17-18mm | 340,000 | |
Mặt 70 x 4m | 17-18mm | 380,000 | |
Mặt 75 x 4m | 17-18mm | 400,000 | |
Mặt 80 x 4m | 17-18mm | 420,000 |
Bảng giá ván ép coppha phủ phim
Dưới đây là bảng giá ván ép coppha phủ phim:
Kích thước ván | Độ dày ván | Tiêu chuẩn | Đơn giá/tấm | Chú thích |
1220 x 2440mm | 12mm | Eco form | 315.000 | |
1220 x 2440mm | 15mm | Eco form | 360.000 | |
1220 x 2440mm | 18mm | Eco form | 405.000 | |
1220 x 2440mm | 21mm | Eco form | Cập nhật | |
1000 x 2000mm | 18mm | Eco form | 340.000 | |
1000 x 2000mm | 18mm | Eco form | 360.000 | |
1220 x 2440mm | 12mm | Prime form | 340.000 | |
1220 x 2440mm | 15mm | Prime form | 380.000 | |
1220 x 2440mm | 18mm | Prime form | 430.000 | |
1220 x 2440mm | 21mm | Prime form | Cập nhật | |
1220 x 2440mm | 15mm | Premium form | 425.000 | |
1220 x 2440mm | 18mm | Premium form | 480.000 |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được thông tin cập nhật và báo giá chính xác nhất.
Nên mua ván ép coppha ở đâu chất lượng đảm bảo?
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua ván ép coppha chất lượng đảm bảo, Công Ty sản xuất coppha Phú Trang là một lựa chọn tốt. Chúng tôi cung cấp hệ thống bán lẻ ván ép coppha tại Bình Dương và Đồng Nai. Chúng tôi có đại lý và cửa hàng coppha phục vụ khu vực TP.HCM và các tỉnh thành miền Tây như Đồng Tháp, Vĩnh Long, Sóc Trăng, Cần Thơ, Cái Bè, Tiền Giang. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá ván ép coppha năm 2024.
Với ván coppha giá rẻ, số lần sử dụng thường từ 1-3 lần, chúng tôi cung cấp ở quận Bình Chánh và Biên Hoà – Đồng Nai.
Chúng tôi sản xuất ván ép coppha đỏ với khối lượng trung bình là 3.000 khối/tháng. Đây là công suất sản xuất trong một ca làm việc. Trong các thời điểm cao điểm, sản lượng có thể tăng gấp nhiều lần.
Với cam kết về chất lượng, Công Ty sản xuất coppha Phú Trang sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn với ván ép coppha chất lượng và giá cả phù hợp.
Hy vọng bài viết trên mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho bạn về giá ván ép coppha trên thị trường hiện nay.
Xem thêm:
CÔNG TY TNHH MTV TM XNK PHÚ TRANG
1. Showroom trưng bày sản phẩm:
- Showroom 1: 117/38 Hồ Văn Long (kho số 6), P.Tân Tạo , Quận Bình Tân, TP.HCM
- Showroom 2: 1294 Võ Văn Kiệt, Phường 13, Quận 5, TP.HCM
2. Tổng kho sản phẩm:
- Kho hàng 1: 116C/5 Nguyễn Văn Linh , Ấp 3 xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Tp.HCM
- Kho hàng 2: D2/29A Đoàn Nguyễn Tuấn , Xã Quy Đức Huyện Bình Chánh, Tp.HCM
3. Thời gian hoạt động: 07h30 – 18h00